XE TẢI HINO 6 TẤN THÙNG KÍN
Model: | HINO FC9JLTC |
---|---|
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 11 Tấn (11.000kg) |
Trọng tải: | 6.4 Tấn (6.400kg) |
Tự trọng: | 4.4 Tấn |
KT tổng thể: | 8.480x2.275x2.470 mm (DxRxC) |
KT thùng: | 6.650x2.280x2.060 mm (DxRxC) |
Dung tích máy: | 5.123 cm3 |
Công suất: | 180 Ps |
Hộp số: | MXD6, 6 số tiến 1 số lùi |
HT phanh: | Phanh khí nén toàn phần |
Lốp xe: | 8.250R-16 |
HINO THÙNG KÍN - XE TẢI HINO 6,4 TẤN THÙNG KÍN - XE TẢI THÙNG KÍN 6T HINO 500:
Xe tải Hino 6 tấn 4 thùng kín Inox dập sóng.
Xe tải Hino 6 tấn (6T) thùng kín inox dập sóng là kiểu thùng được dùng chở các mặt hàng công nghiệp, mặt hàng điện tử, đồ gia dụng giúp bảo vệ tốt các hàng hóa khi vận chuyển.
Xe tải thùng kín 6 tấn trước đây được sản xuất trên nền xe tải Hino 500 series model FC9JLSW Euro 2 và hiện nay đã đổi sang model FC9JLTC tiêu chuẩn Euro 4 có tải trọng là 6,4 tấn (6400kg)
Hino FC9JLTC euro 4 thùng kín tải trọng 6,4 tấn (6t4)
Thùng kín inox được dập sóng lớp ngoài, bên trong là lớp inox phẳng tạo độ cứng cho thùng còn thêm một lớp mousse xốp được lót giữa 2 vách.Sàn phẳng dày 3mm hoặc sàn sóng dày 1,5mm tạo độ cứng vững cho thùng. Thùng kín inox 6 tấn 4 (6T4) Hino hiện nay được nhiều doanh nghiệp vận tải sử dụng nhờ vào đặt tính tiết kiệm mang lại hiệu quả cao.
Xe tải Hino 6 tấn 4 (6t4) thùng kín có 3 loại thùng dài 5,7m, thùng kín 6,7m và thùng kín Hino dài 7,2m
Nội thất Hino 6 tấn 4 - Hino 500 series euro 4.
Hino 500 series được đóng thùng kín 6 tấn 4,nội thất bên trong xe Hino 6 tấn FC9JLTC tiện nghi và sử dụng đơn giản, phía trên có đèn trần chiếu sáng ban đêm.
Hino thùng kín inox.
Thùng kín inox nhìn sáng và chắc chắn.
HINO ĐÔNG SÀI GÒN CUNG CẤP CÁC DÒNG XE TẢI THÙNG KÍN, THÙNG KÍN HINO 3,5 TẤN, 5 TẤN, 6 - 8 TẤN, THÙNG KÍN HINO 15 TẤN, ĐÓNG CÁC LOẠI THÙNG MUI BẠT VÀ THÙNG XE BEN, XE BỒN, XE ĐÔNG LẠNH, XE CUỐN ÉP RÁC... VUI LÒNG LIÊN HỆ 090.298.3783 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MUA XE.
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT HINO FC9JLTC | |
Tổng tải trọng (Kg) | 11.000 |
Tự trọng (Kg) | 3.255 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.990 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 6.625 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8.460 x 2.290 x 2.470 |
Động cơ | |
Model | J05E–UA đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 180 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 530 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Model | LX06S |
Loại | 6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.9 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 31.7 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa với lá giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí | Có |
Số chỗ ngồi | 3 người |