XE BỒN XĂNG DẦU HINO 18 KHỐI FL8JT7A
Model: | FL8JT7A |
---|---|
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Việt Nam/Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 24.000 Kg |
Trọng tải: | 13.800 Kg |
Tự trọng: | 7,870 Kg |
KT tổng thể: | 9.900 x 2.490 x 2.780 mm (DxRxC) |
KT thùng: | 7.090 x 2.360 x 1.480 mm (DxRxC) |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 280 Ps |
Hộp số: | M009 , 9 số tiến 1 số lùi |
HT phanh: | Phanh khí nén toàn phần |
Lốp xe: | 11.00R-20 |
XE BỒN NHIÊN LIỆU 18 KHỐI - HINO FL8JT7A TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4 - BỒN XĂNG DẦU HINO ĐÔNG SÀI GÒN 18m3:
Với nhiều năm hình thành và phát triển dòng xe tải Hino mang thương hiệu Nhật Bản có chất lượng cao thì ngày càng được người dùng tin tưởng và sử dụng
Hệ thống đại lý và dịch vụ sau bán hàng trãi dài trên toàn quốc là lợi thế cho khách hàng sử dụng, tiện ích khi hoạt động bất cứ nơi đâu.
Chế độ dịch vụ hậu mãi an tâm, miễn phí bảo dưỡng 1 năm đầu là những lợi ích dành cho khách hàng.
Hino FL8JT7A tiêu chuẩn khí thải euro 4 được dùng để đóng bồn chở xăng dầu 18 khối
HINO FL8JT7A EURO 4:
Model Hino FL8JT7A tiêu chuẩn khí thải Euro 4 ra đời để thay thế cho sản phẩm euro 2 FL8JTSA đã được cải tiến rất lớn, nhiều bộ phận tổng thành được thay thế vượt trội, tiện nghi và mạnh mẻ hơn cho khách hàng sử dụng
Hino FL8JT7A được thiết kế đóng bồn xăng dầu thể tích 18 khối
Bồn 18 khối (18m3) chở xăng dầu được đóng chi tiết tỉ mỉ,các chi tiết phụ kiện được trang bị bằng inox lá me tinh xảo
Thùng đựng van xả được trang bị bằng inox
Xe bồn Hino 18 khối euro 4 có nhiều điểm thay đổi từ bên ngoài cho đến bên trong
Bồn 18 khối euro 4 nhìn từ phía sau
MỌI CHI TIẾT VỀ DÒNG XE HINO BỒN 18 KHỐI, 19 KHỐI CHỞ XĂNG DẦU XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP HINO ĐÔNG SÀI GÒN 0902983783 ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT - HỔ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI.
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT HINO FL8JW7A | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tự trọng (Kg) | 7.350 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.930+1350 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 7.725 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 9.900 x 2.490 x 2.780 |
Động cơ | |
Model | J08E - WD đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 280 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 824 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Model | M009 |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén toàn phần |
Cỡ lốp | 11.00 - 20 (16.00R20) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 75.9 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
28.0 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4.625 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabol với giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí | Có |
Số chỗ ngồi | 3 người |