XE TẢI HINO THÙNG KÍN 3T5
Model: | Hino XZU720 |
---|---|
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Việt Nam/Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 7.500 Kg |
Trọng tải: | 3.450 Kg |
Tự trọng: | 2.450 Kg |
KT tổng thể: | 7.020 x 2.190 x 3.030 mm (DxRxC) |
KT thùng: | 5.200 x 2.040 x 1.890 mm (DxRxC) |
Dung tích máy: | 4.009 cm3 |
Công suất: | 150 Ps |
Lốp xe: | 7.50R-16 |
T/C khí thải: | Euro 4 |
XE TẢI HINO XZU720 THÙNG KÍN 3T5 (3.5 TẤN) - XE TẢI 3,5 TẤN THÙNG KÍN
Hino XZU720 thuộc phân khúc series Hino 300
Hino 300 series là phân khúc xe tải nhẹ có tải trọng 1.9 tấn là Hino XZU650, 2.4 tấn XZU710, 3.5 tấn Hino XZU720, 5 tấn Hino XZU730, với tâm huyết của mình Hino ngày một thêm hoàn thiện dòng sản phẩm xe tải nhỏ có chất lượng cao cấp.
THIẾT KẾ THÙNG KÍN INOX 3T5 (3.5 TẤN)
Xe tải Hino thùng kín 3T5 (3.5 tấn) thiết kế trên nền xe Hino XZU720
Xe tải Hino thùng kín 3T5 là kiểu thùng được thiết kế chở nhiều mặt hàng khác nhau như hàng hóa linh kiện điện tử, hoặc hàng nông sản, hàng hóa thủy hải sản vận chuyển gần hoặc các mặt hàng giữ kín chống mưa gió. Đây là kiểu thùng thiết kế có tải trọng dưới 3T5 để thuận tiện vào thành phố và không ảnh hưởng đến bằng lái xe có thể dùng bằng lái xe B2 để điều khiển.
Xe Hino thùng kín 3,5 tấn (3t5) được đóng bằng vật liệu Inox dập sóng tăng độ cứng vách thùng
Với mẫu thùng kín 3,5 tấn (3T5) này vật liệu đươc đóng là inox, được dập sóng để tăng độ cứng cho thành thùng. Thiết kê cưa hông và 2 cửa sau thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa lên xuống xe.
HINO XZU720 TIÊU CHUẨN EURO 4 CÓ GÌ KHÁC BIỆT?
Động cơ - Hộp số dòng xe Hino 300 tải trọng 3,5 tấn
Hino xzu720 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, và hệ thống phun nhiên liệu điện tử giúp xe tiết kiệm và ổn định, với Model Hino XZU720 đời 2022 khách hàng sẽ chọn được dòng xe tiết kiệm nhiên liệu mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Hệ thống buồn lái cabin xe - vô lăng của Hino xzu720 tải trọng 3T5 (3,5 tấn)
Nội thất của dòng xe tải Hino xzu720 thùng kín 3T5 không có nhiều khác biệt với các đời trước đây. Các cụm điều khiến gọn gàng nhưng đầy đủ, hệ thống điều hóa hãng được lấp trên xe.
Tay khóa cabin và chốt kéo mở cabin Hino 300 series
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÙNG VÀ TẢI TRỌNG XE TẢI HINO THÙNG KÍN 3,5 TẤN
Hino xzu720 3,5 tấn (3T5) thùng kín đã đạt tiêu chuẩn khí thải động cơ Euro 4
Theo quy định chung của Cục Đăng Kiểm Việt Nam dòng Hino XZU720 này có kích thước như sau:
- Tổng trọng tải: 7,5 tấn (7.500 kg)
- Tải trọng: 3,5 tấn (3T5 - 3.500kg)
- Kích thước lọt lòng thùng ( Dài x Rộng x Cao): 5.200x2.050x1.890 mm
- Kích thước phủ bì xe ( Dài x Rộng x Cao): 6.910x2.190x3.060 mm
- Giá xe tải Hino XZU720 thùng kín 3T5 (3 tấn 5) tiêu chuẩn là 745.000.000 đồng
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
- Dòng xe Hino XZU720 được hưởng toàn bộ chế độ bảo hành của Hino trong vòng 3 năm không giới hạn số Km.
- Hưởng chế độ bảo dưỡng theo quy chuẩn Hino tại các trạm ủy quyền
* HOTLINE (zalo): 0902 983 783
* NAME: Mr. Đông
* Youtube: HINO ĐÔNG SÀI GÒN
* TikTok: dongsaigontruck
* Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá phù hợp nhất
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HINO XZU730 | |||
Tổng tải trọng | Kg | 7.500 | |
Tự trọng | Kg | 2.540 | |
Kích thước xe | |||
Kích thước (D x R x C) | mm | 6.760 x 1.995 x 2.250 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.870 | |
Chiều rộng Cabin | mm | 1.995 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis | mm | 5.065 | |
Động cơ | |||
Model | HINO N04C-UV | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng khí nạp | ||
Dung tích xy lanh | cc | 4.009 | |
Công suất cực đại(JIS Gross) | PS | 150 (tại 2.800vòng/phút) | |
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) | N.m | 420 (tại 1.800vòng/phút) | |
Tốc độ tối đa | |||
Hộp số | |||
Model | MYY6S | ||
Loại | 6 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ số 1 đến số 6 | ||
Tính năng vận hành | |||
Tốc độ cực đại | Km/h | 92.3 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(e)% | 37 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống lái | Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực | ||
Thùng nhiên liệu | L | 100 | |
Cỡ lốp | 7,50 -16 | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá,2 giảm chấn thủy lực,có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | ||
Cửa sổ điện | Không | ||
Khóa cửa trung tâm | Không | ||
CD/AM/FM Radio | có | ||
Điều hòa, quạt gió | Không | ||
Số chỗ ngồi | 3 |