XE BEN HINO 4T5
Model: | Hino XZU342 - KD3 |
---|---|
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 8.25 Tấn |
Trọng tải: | 4.4 Tấn |
Tự trọng: | 3.7 Tấn |
TS thùng ben: | 3.350 x 1.750 x 600 mm |
Thể tích bồn: | 3.7 khối (3.7m3) |
Dung tích máy: | 4.001 cm3 |
Công suất: | 136 Ps |
Hộp số: | M153, 5 số đồng tốc từ 1-5 |
T/C Khí Thải: | Euro 4 |
XE BEN HINO 4T5 (4.5 TẤN - 4500KG) - XE BEN HINO 300 NHẬP KHẨU
1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN XE BEN 4T5 (3,5 KHỐI) MỞ BỬNG HÔNG
Xe Ben Hino 4T5 được sản xuất trên chassi Hino Dutro nhập khẩu
Xe Ben Hino 4T5 là dòng xe tự đổ Hino 4.5 tấn với các chi tiết tổng thành được nhập khẩu từ Nhật Bản và lắp ráp tại nhà máy Hino Indonesia, sau khi nhập về Việt Nam nguyên chiếc dòng xe Hino dutro này được thiết kế đóng thùng ben tự đổ có tải trọng 4T5 (4.5 tấn)
Dòng xe ben Hino 4T5 có mấy loại?
Hino ben tải trọng 4T5 (4,5 tấn) được nhập khẩu từ thị trường Indonesia
Xe ben Hino 4T5 thiết kế mở bửng hông tiện lợi cho việc lấy hàng và vận chuyển hàng
Xe ben Hino 4T5 với thiết kế mở bửng hông cho khách hàng thêm nhiều sự lựa chọn ngoài model xe ben Hino 4T5 thiết kế bửng liền.
Loại thùng ben mở bửng hông trên xe Hino Dutro nhập khẩu được đóng theo tiêu chuẩn xe chuyên dùng trên toàn cầu đảm bảo độ bền và độ an toàn, thiết kế chống lật ra sau.
2. SO SÁNH THÙNG BỬNG MỞ HÔNG VÀ BỬNG LIỀN KHÔNG MỞ HÔNG 4T5 (3 KHỐI 5)
Thùng xe ben Hino mở bửng kiểu thùng vuông 4T5 (4,5 tấn)
Xe ben Hino thùng vác góc bửng hông liền không mở 4T5 (4,5 tấn)
3. XE BEN HINO 4T5 (4.5 TẤN) SỬ DỤNG HỆ THỐNG TY BEN NÀO?
Ty ben Hino 4T5 sử dụng ty ben Nhập khẩu từ Thái Lan có độ bền cao - bảo hành 1 năm
Với sản phẩm xe Ben Hino 4T5 và các dòng xe ben tự đổ Hino đội ngũ kỹ thuật và thiết kế của HINO ĐÔNG SÀI GÒN đã nghiên cứu rất kỹ về thiết kế cùng với sự hổ trợ và tư vấn từ các chuyên gia Thái Lan hàng đầu về lỉnh vực hệ thống thủy lực nâng hạ của xe ben nói riêng và dòng xe chuyên dùng nói chung, nhờ vậy mà dòng sản phẩm xe ben Hino của chúng tôi luôn đảm bảo độ an toàn, vận hành ổn định và độ bền cao.
Cụm bơm dầu thủy lực nhập khẩu Thái Lan
4. HÌNH ẢNH XE BEN HINO 4,5 TẤN - 4T5 HOÀN THIỆN CHUẨN BỊ GIAO KHÁCH HÀNG
Xe ben Hino 4T5 đã hoàn thiện kiểm tra khâu cuối và rửa sạch sẽ trước khi giao khách hàng
Mỗi chiếc xe tại Hino Đông Sài Gòn trước khi giao cho khách hàng đều được kiểm tra vận hành và rửa xe sạch sẽ.
Xe ben Hino tung cánh tựa như chú Đại Bàng
Xe ben Hino phân khúc tải nhẹ
Thùng có thể tích 3,5 khối theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam
Hình ảnh xe Ben Hino 4T5 mở bửng hông được sản xuất trên nền xe Hino Dutro nhập khẩu.
Khi phố đã lên đèn thì đèn xe cũng phát sáng
5. CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
- Dòng xe Hino XZU342-130HD được hưởng toàn bộ chế độ bảo hành của Hino trong vòng 1 năm không giới hạn số Km.
- Hưởng chế độ bảo dưỡng theo quy chuẩn Hino tại các trạm ủy quyền
* HOTLINE (zalo): 0902 983 783
* NAME: Mr. Đông
* Youtube: HINO ĐÔNG SÀI GÒN
* TikTok: dongsaigontruck
* Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá phù hợp nhất.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HINO XZU342 - 130HD | |||
---|---|---|---|
Tổng tải trọng | Kg | 8.250 | |
Tự trọng | Kg | 2.360 | |
Kích thước xe | |||
Kích thước (D x R x C) | mm | 6.010 x 1.955 x 2.140 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.380 | |
Chiều rộng Cabin | mm | 1.810 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis | mm | 4.305 | |
Động cơ | |||
Model | HINO N04C-VC | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước | ||
Dung tích xy lanh | cc | 4.009 | |
Công suất cực đại(JIS Gross) | PS | 136 (tại 2.500vòng/phút) | |
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) | N.m | 390 (tại 1.400vòng/phút) | |
Tốc độ tối đa | 3.550 vòng/phút | ||
Hộp số | |||
Model | M550 | ||
Loại | 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5 | ||
Tính năng vận hành | |||
Tốc độ cực đại | Km/h | 104 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(e)% | 35,1 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống lái | Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực | ||
Thùng nhiên liệu | L | 100 | |
Cỡ lốp | 7,50 -16 -14PR | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có 2 giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có 2 giảm chấn thủy lực | ||
Cửa sổ điện | Không | ||
Khóa cửa trung tâm | Không | ||
AM/FM Radio | có | ||
Điều hòa, quạt gió | Không | ||
Số chỗ ngồi | 3 |